Có 2 kết quả:

裡面 lǐ miàn ㄌㄧˇ ㄇㄧㄢˋ里面 lǐ miàn ㄌㄧˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inside
(2) interior
(3) also pr. [li3 mian5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inside
(2) interior
(3) also pr. [li3 mian5]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0